TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người sành ăn

Người sành ăn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người ăn nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người sành rượu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thích hưởng lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thưởng thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ham thích xa hoa và lạc thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hưởng thụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên gia nấu ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ nhà hàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

người sành ăn

epicure

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

người sành ăn

Feinschmecker

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gastronom

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lukullus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leckermaul

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gourmet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gourmand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sybarit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Genießer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gastronom /m -en, -en/

1. người sành ăn; 2. chuyên gia nấu ăn; 3. chủ nhà hàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lukullus /der; -, -se/

(đùa) người sành ăn;

Leckermaul /das (ugs.)/

người sành ăn (Feinschmecker);

Gourmet /[gur'me, ... me:], der; -s, -s/

người sành ăn (Feinschmecker);

Feinschmecker /der; -s, -/

người sành ăn;

Gourmand /[gur'mä:], der; -s, -s/

người sành ăn; người ăn nhiều (Schlemmer);

Sybarit /der; -en, -en (bildungsspr.)/

người sành ăn; người sành rượu; người thích hưởng lạc (Schlemmer);

Genießer /der; -s, -/

người thưởng thức; người ham thích xa hoa và lạc thú; người hưởng thụ; người sành ăn;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

người sành ăn

Feinschmecker m, Gastronom m

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

epicure

Người sành ăn

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

epicure

Người sành ăn