TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

magma

Magma

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Anh

magma

Magma

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Magma

Magma

very hot, fluid rock. Magma is used to describe molten rock both below and on top of the surface of a planet and thus is a more general term than lava. Magma may contain solid mineral crystals which are suspended in the melt.

Đá lỏng rất nóng. Magma được dùng để chỉ đá nóng chảy ở cả trên và dưới bề mặt của một hành tinh và đây là thuật ngữ phổ biến hơn nham thạch. Magma có thể chứa những khoáng chất có định hình rắn lơ lửng trong phần nóng chảy.