TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt đào

Mặt đào

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mặt đào

Quarry face

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Heading face

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 heading face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

mặt đào

Front de taille

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Front d'attaque

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heading face /xây dựng/

mặt đào

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Mặt đào

[EN] Quarry face

[VI] Mặt đào

[FR] Front de taille

[VI] Không gian để thi công (trong hầm, trong nền đào, trong thùng đấu) hay để khai thác vật liệu.

Mặt đào

[EN] Heading face

[VI] Mặt đào

[FR] Front d' attaque

[VI] Diện tích có thể đào đồng thời trong một hầm.