TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mật độ giao thông

Mật độ giao thông

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu lượng giao thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mật độ giao thông

traffic density

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

density of traffic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Traffic concentration

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

density of travel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 density of traffic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

traffic capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

traffic volume

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mật độ giao thông

Verkehrsdichte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Streckenbelastung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verkehrsaufkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

mật độ giao thông

Densité de circulation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

concentration de la circulation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verkehrsaufkommen /das/

lưu lượng giao thông; mật độ giao thông;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verkehrsdichte /f =/

mật độ giao thông; Verkehrs

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

density of travel

mật độ giao thông

 density of traffic

mật độ giao thông

density of traffic

mật độ giao thông

traffic capacity

mật độ giao thông

traffic density

mật độ giao thông

traffic volume

mật độ giao thông

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Streckenbelastung /f/Đ_SẮT/

[EN] traffic density

[VI] mật độ giao thông

Verkehrsdichte /f/Đ_SẮT/

[EN] traffic density

[VI] mật độ giao thông

Verkehrsdichte /f/V_TẢI/

[EN] density of traffic

[VI] mật độ giao thông

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Mật độ giao thông

[EN] Traffic concentration; traffic density

[VI] Mật độ giao thông

[FR] Densité de circulation; concentration de la circulation

[VI] Số xe có mặt trên một đơn vị chiều dài (của một làn xe, của một con đường...) từ các xe đang đỗ tại thời điểm đã cho. Thường phải dùng cách quan trắc từ trên cao để thu thập số liệu.