TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mất điện

Mất điện

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mất điện !

mất điện !

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mất điện

Blackout

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

 current failure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power failure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mất điện !

 power fails !

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 current failure, power down, power failure

mất điện

 power fails !

mất điện !

 power fails ! /điện/

mất điện !

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Blackout

Mất điện

Mất toàn bộ công suất điện.