TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máng đo

Máng đo

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
lòng thấm nước low flow ~ kinh lưu lợng thấp low water ~ kinh máng nước thấp mean water ~ kinh mực nước trung bình mobile ~ lòng sông di động non-erodible ~ lòng sông khó bị xói old ~ lòng sông cổ open ~ kênh chảy tự do ore ~ kênh dẫn quặng

1.kênh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lòng sông 2.eo biển 3.rãnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

luống 4.cs. rãnh ~ of ascent h ọ ng núi l ử a abandoned ~ lòng sông bỏ buried ~ lòng sông bị chôn vùi collecting ~ rãnh thu nước dead ~ khúc sông chết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hồ móng ngựa diversion ~ rãnh toả nước English ~ eo biển Măng sơ erodible ~ lòng sông dễ bị xói infiltration ~ kênh ngấm nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lòng thấm nước low flow ~ kinh lưu lợng thấp low water ~ kinh máng nước thấp mean water ~ kinh mực nước trung bình mobile ~ lòng sông di động non-erodible ~ lòng sông khó bị xói old ~ lòng sông cổ open ~ kênh chảy tự do ore ~ kênh dẫn quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máng quặng overflow ~ lòng sông tràn rain ~ mương xói

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rãnh xói do mưa rating ~ kênh đo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máng đo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đoạn lòng sông đo lưu lượng nước scour outlet ~ kênh thoát nước silt slable ~ kênh có phù sa ổn định stable ~ lòng sông ổn định stream ~ lòng sông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lòng suối trunk ~ of mineralization ống khoáng hoá unstable ~ lòng sông không ổn định water ~ kênh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máng nước wave ~ kênh có sóng triều

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

máng đo

Flume C************

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
lòng thấm nước low flow ~ kinh lưu lợng thấp low water ~ kinh máng nước thấp mean water ~ kinh mực nước trung bình mobile ~ lòng sông di động non-erodible ~ lòng sông khó bị xói old ~ lòng sông cổ open ~ kênh chảy tự do ore ~ kênh dẫn quặng

channel

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

channel

1.kênh; lòng sông 2.eo biển 3.rãnh, luống (lấy mẫu) 4.cs. rãnh (ở mảnh vỏ) ~ of ascent h ọ ng núi l ử a abandoned ~ lòng sông bỏ buried ~ lòng sông bị chôn vùi collecting ~ rãnh thu nước dead ~ khúc sông chết; hồ móng ngựa diversion ~ rãnh toả nước English ~ eo biển Măng sơ erodible ~ lòng sông dễ bị xói infiltration ~ kênh ngấm nước, lòng (sông) thấm nước low flow ~ kinh lưu lợng thấp low water ~ kinh máng nước thấp mean water ~ kinh mực nước trung bình mobile ~ lòng sông di động non-erodible ~ lòng sông khó bị xói old ~ lòng sông cổ open ~ kênh chảy tự do ore ~ kênh dẫn quặng, máng quặng (khoảng chứa quặng giữa hai vách mạch) overflow ~ lòng sông tràn rain ~ mương xói, rãnh xói do mưa rating ~ kênh đo, máng đo, đoạn lòng sông đo lưu lượng nước scour outlet ~ kênh thoát nước silt slable ~ kênh có phù sa ổn định stable ~ lòng sông ổn định stream ~ lòng sông, lòng suối trunk ~ of mineralization ống khoáng hoá unstable ~ lòng sông không ổn định water ~ kênh, máng nước wave ~ kênh có (ảnh hưởng) sóng triều

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Flume C************

Máng đo