TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luồng tiền

Luồng tiền

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngân lưu

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

dòng kim lưu.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

nguồn lưu kim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dòng tiền mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

luồng tiền

Cash flow

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Đức

luồng tiền

Cashflow

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cashflow /[’kaej’flou], der; -s (Wirtsch.)/

luồng tiền; nguồn lưu kim; dòng tiền mặt;

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Luồng tiền

Luồng tiền, ngân lưu, dòng kim lưu.

Tổng thu nhập giữ lại và khoản khấu hao còn lại của một hãng.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Luồng tiền

Luồng tiền, ngân lưu, dòng kim lưu.

Tổng thu nhập giữ lại và khoản khấu hao còn lại của một hãng.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Cash flow

Luồng tiền, ngân lưu, dòng kim lưu.

Tổng thu nhập giữ lại và khoản khấu hao còn lại của một hãng.