TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luật hình sự

Luật hình sự

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

hình luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình luật <l>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

luật hình sự

criminal law

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

penal law

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

luật hình sự

Strafrecht

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Straf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

luật hình sự

Droit pénal

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Strafrecht

[EN] criminal law

[VI] luật hình sự, hình luật < l>

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strafrecht /das/

hình luật; luật hình sự;

Straf /.recht.lich (Adj.)/

(thuộc) hình luật; luật hình sự;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Luật hình sự

[DE] Strafrecht

[EN] criminal law, penal law

[FR] Droit pénal

[VI] Luật hình sự