TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lập hóa đơn

Lập hóa đơn

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi hóa đơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lập hóa đơn

invoice generation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

billing

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

lập hóa đơn

Fakturierung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

fakturieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fakturieren /(sw. V.; hat) (Kaufmannsspr.)/

ghi hóa đơn; lập hóa đơn;

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Fakturierung

[EN] invoice generation, billing

[VI] Lập hóa đơn