TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khi làm mát

Khi làm mát

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Anh

khi làm mát

Cooling air

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Cooling air

Khi làm mát,

nhiệt được tách ra khỏi không gian và tản vào Trái đất;  khi đốt nóng, nhiệt được tách ra từ trái đất và bơm vào không gian.