TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khe dãn

Khe dãn

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

khe dãn

Expansion joint

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

khe dãn

Joint de dilatation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Khe dãn

[EN] Expansion joint [hình 6]

[VI] Khe dãn

[FR] Joint de dilatation

[VI] Khe dãn nở, bố trí theo hướng ngang của mặt đừơng.Tác dụng của nó là để cho tấm bê tông có thể dãn nở tự do khi nhiệt độ tăng so với nhiệt độ lúc đổ bê tông.