TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khởi động trực tiếp

Khởi động trực tiếp

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

khởi động trực tiếp

direct start

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

asynchronous motors

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

switching on

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

khởi động trực tiếp

Direktstart

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Asynchronmotoren

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Einschalten von

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Asynchronmotoren,Einschalten von

[EN] asynchronous motors, switching on

[VI] Khởi động trực tiếp (động cơ không đồng bộ)

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Direktstart

[VI] Khởi động trực tiếp

[EN] direct start