TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng đàn hồi

Khả năng đàn hồi

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng giãn nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khả năng đàn hồi

elastic recovery

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

spring power

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shrink-swell potential

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

khả năng đàn hồi

Ausdehnungsvermögen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausdehnungsvermögen /das/

khả năng giãn nở; khả năng đàn hồi (Expansions- vermögen);

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

shrink-swell potential

khả năng đàn hồi

Với đất: Chất lượng đất xác định bằng sự thay đổi khối lượng của nó trong các điều kiện độ ẩm khác nhau; bị ảnh hưởng lớn nhất là do số lượng đất sét có mặt trong đất.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spring power

khả năng đàn hồi

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

elastic recovery

Khả năng đàn hồi