TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng chống chịu

KHẢ NĂNG CHỐNG CHỊU

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Anh

khả năng chống chịu

Resilience

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Resilience

KHẢ NĂNG CHỐNG CHỊU

là khả năng của một hệ thống, cộng đồng hay một xã hội chống chịu hoặc thay đổi trật tự một mức nào đó chấp nhận được để hoạt động. Điều này được quyết định bởi mức độ hệ thống xã hội có thể tổ chức lại bản thân nó, và khả năng tăng năng lực học hỏi và thích nghi, bao gồm cả khả năng hồi phục sau thảm họa (khả năng tự tái tổ chức).