TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kính cách nhiệt

Kính cách nhiệt

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

kính cách nhiệt

heat protection glass

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

heat-insulating glass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insulating glass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thermal insulating glass

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

kính cách nhiệt

Wärmeschutzglas

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Wärmedämmglas

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Wärmedämmglas

[EN] thermal insulating glass

[VI] Kính cách nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat-insulating glass

kính cách nhiệt

insulating glass

kính cách nhiệt

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Wärmeschutzglas

[VI] Kính cách nhiệt

[EN] heat protection glass