TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hợp kim đồng - kẽm

Hợp kim đồng - kẽm

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
hợp kim đồng kẽm

hợp kim đồng kẽm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hợp kim đồng - kẽm

Copper-zinc alloys

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
hợp kim đồng kẽm

cap copper

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

hợp kim đồng - kẽm

Kupfer-Zink-Legierungen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cap copper

hợp kim đồng kẽm (chứa 3-5Zn, còn lại là Cu)

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Kupfer-Zink-Legierungen

[EN] Copper-zinc alloys

[VI] Hợp kim đồng - kẽm