TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống sinh thái

Hệ thống sinh thái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hệ thống sinh thái

ecosystem

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ecosystem

Hệ thống sinh thái [hệ thống những yếu tố trong thế giới tự nhiên liên quan với nhau, cũng là hệ thống tuần hoàn trong khoa học nhân văn, như mức sống sinh hoạt, tiêu chuẩn thủy địa cầu dùng, tổ chức xã hội v.v... biến thành một hệ thống liên quan hỗ tươn