TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình thành hòa khí

Hình thành hòa khí

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

hình thành hòa khí

Mixture formation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

fuel-mixture generation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

carburation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

fuel-mixture

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

hình thành hòa khí

Gemischbildung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Gemischbildung

[EN] Mixture formation, fuel-mixture generation, carburation

[VI] Hình thành hòa khí

Gemischbildung

[EN] Mixture formation, fuel-mixture

[VI] Hình thành hòa khí