TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hành lý

hành lý

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hành lý

baggage

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luggage

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 baggage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hành lý

Gepäck

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Handgepäck

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Reisegepäck

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Reise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bagage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Gepäck wurde kontrolliert

hành lý bị kiểm tra

der Minister hatte einen neuen Vorschlag im Gepäck

ngài bộ trường mang theo đề nghị môi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reise /ge.päck, das/

hành lý;

Bagage /[ba'ga:30], die; -, -n (PI. ungebr.)/

(cể) hành lý; hành trang (Reise gepäck);

Gepäck /[ga'pek], das; -[e]s/

hành lý; hành trang;

hành lý bị kiểm tra : das Gepäck wurde kontrolliert ngài bộ trường mang theo đề nghị môi. : der Minister hatte einen neuen Vorschlag im Gepäck

Từ điển Tầm Nguyên

Hành Lý

Xưa chữ hành lý dùng để chỉ người đi đàng. Tả truyện: Diệc bất sử nhất giới hành lý cáo vu qủa nhân. Sau dùng theo ý nghĩa những vật đem theo để đi đàng. Hành: đi, Lý: đồ đi đàng. Túi hành lý gởi vào nhà. Nhị Ðộ Mai

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gepäck /nt/Đ_SẮT/

[EN] baggage, luggage

[VI] hành lý

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Luggage

Hành lý

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baggage /giao thông & vận tải/

hành lý

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hành lý

Handgepäck n, Gepäck n, Reisegepäck n, hành lý xách tay Handgepäck n; gùi hành lý Gepäck aufgeben; hóa dơn hành lý Gepäckschein m; phòng gùi hành lý Gepäckaufbewahrungsraum m

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

baggage

hành lý