TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giảm phát

Giảm phát

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Anh

giảm phát

Deflation

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Giảm phát

Giảm phát

Là sự giảm sút liên tục trong mức giá chung.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Giảm phát

Giảm phát

Là sự giảm sút liên tục trong mức giá chung.

Từ điển phân tích kinh tế

deflation

giảm phát

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giảm phát

(tài) Verringerung f der Emission

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Deflation

Giảm phát

Là sự giảm sút liên tục trong mức giá chung.