TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gạt tàn

Gạt tàn

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
cái gạt tàn

cái gạt tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gạt tàn

Ash tray

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Ash urn

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Đức

cái gạt tàn

Aschenbecher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ascher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ascher /der; -s, - (ugs.)/

cái gạt tàn (Aschenbecher);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aschenbecher /m -s, =/

cái gạt tàn (thuốc lá); Aschen

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Gạt tàn

Ash tray

Gạt tàn

Gạt tàn

Ash urn

Gạt tàn

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Ash tray

Gạt tàn

Ash urn

Gạt tàn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gạt tàn

(thuốc lá) Asch(en)becher m gạt tuyết cái gạt tàn Schneepflug m; xe gạt tàn

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Ash tray

Gạt tàn

Ash urn

Gạt tàn