TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diện tích tiếp xúc

Diện tích tiếp xúc

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Anh

diện tích tiếp xúc

Contract area

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

contact area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

contact patch/area

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 contact area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

diện tích tiếp xúc

Aufstandsfläche

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Diện tích tiếp xúc

Contract area

Diện tích tiếp xúc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

contact area

diện tích tiếp xúc

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Contract area

Diện tích tiếp xúc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contact area

diện tích tiếp xúc

 contact area /xây dựng/

diện tích tiếp xúc

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Contract area

Diện tích tiếp xúc

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Aufstandsfläche

[EN] contact patch/area

[VI] Diện tích tiếp xúc