TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển động riêng

Chuyển động riêng

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển động bân thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chuyển động riêng

Proper Motion

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

chuyển động riêng

Eigenbewegung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eigenbewegung /í =, -en (lã thuật)/

chuyển động riêng, chuyển động bân thân; Eigen

Từ điển toán học Anh-Việt

proper motion

chuyển động riêng

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Proper Motion

Chuyển động riêng

the apparent angular motion across the sky of an object relative to the Solar System.

Góc chuyển động tương đối với Hệ Mặt Trời trên bầu trời của một thiên thể.