TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chức tư tế

Chức tư tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. Chủ nghĩa tư tế 2. Tư tế tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chế độ tư tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức linh mục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chức thầy tu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1. chức tư tế

1. Chức tư tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phục vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghĩa vụ 2. Nghi lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghi thức.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tư Tế tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phẩm hàm Tư Tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tư Tế đoàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên chức Linh mục 2. Tư tế<BR>~ of believers Chức tư tế cộng đồng của tín hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chức tư tế

sacerdotium

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sacerdotalism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. chức tư tế

leiturgia

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

priesthood

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chức tư tế

Priesteramt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Priesteramt /das/

chức linh mục; chức tư tế; chức thầy tu;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sacerdotium

Chức tư tế

sacerdotalism

1. Chủ nghĩa tư tế [thái độ quá đặt nặng vai trò tư tế] 2. Tư tế tính, chế độ tư tế, chức tư tế

leiturgia

1. Chức tư tế, phục vụ, nghĩa vụ 2. Nghi lễ, nghi thức.

priesthood

1. Chức tư tế, Tư Tế tính, phẩm hàm Tư Tế, Tư Tế đoàn, thiên chức Linh mục 2. (từ tập thể) Tư tế< BR> ~ of (all) believers Chức tư tế cộng đồng của tín hữu [Công Giáo quan niệm kẻ lãnh Phép Rửa là được thông phần với Đức Kitô trong 3 chức vụ: Tiên tri, Tư t