TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất lỏng thủy lực

Chất lỏng thủy lực

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

dung dịch thủy lực

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

chất lỏng thủy lực

hydraulic fluid

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

hydraulic fluids

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Hydraulic liquids

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

chất lỏng thủy lực

Hydraulikflüssigkeiten

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Hydraulikflüssigkeit

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Hydraulikflüssigkeiten

[EN] Hydraulic liquids

[VI] Chất lỏng thủy lực, dung dịch thủy lực

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Hydraulikflüssigkeiten

[VI] Chất lỏng thủy lực, dung dịch thủy lực

[EN] hydraulic fluids

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Hydraulikflüssigkeit

[EN] hydraulic fluid

[VI] Chất lỏng thủy lực