TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất có hoạt tính bề mặt

Chất có hoạt tính bề mặt

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chất có hoạt tính bề mặt

Surfactant

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chất có hoạt tính bề mặt

Tensid

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Benetzungsmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Benetzungsmittel /nt/S_PHỦ/

[EN] surfactant

[VI] chất có hoạt tính bề mặt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

surfactant

chất có hoạt tính bề mặt

Từ điển môi trường Anh-Việt

Surfactant

Chất có hoạt tính bề mặt

A detergent compound that promotes lathering.

Chất có hoạt tính bề mặt: Hợp chất tẩy làm tăng sự tạo bọt.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Surfactant

[DE] Tensid

[VI] Chất có hoạt tính bề mặt

[EN] A detergent compound that promotes lathering.

[VI] Chất có hoạt tính bề mặt: Hợp chất tẩy làm tăng sự tạo bọt.