TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chính phủ

chính phủ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuộc công cộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Giáo dục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ quan chính quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ quan hành chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cách chính thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ quan nhà nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tòa án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thuộc về chính trị

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chính quyền tối cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chính phủ

government

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 government

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Public

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Educational

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

and Governmental

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

governance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

political

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

chính phủ

Regierung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regierungs chính phủ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cơ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Staatsführung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Staatsrat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Staats

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

VaterStaat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Staat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Administration

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

behördlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Landesobrigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

chính phủ

Gouvernement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine de mokratische Regierung

một chinh phủ dân chủ.

ein souveräner Staat

một chính phủ độc lập.

die neue Administration in Washington (Politik)

bộ máy chính quyền mới của tổng thống Mỹ [thường dùng với tên một vị tổng thống, ví dụ như Carter-Administration (chính phủ của tổng thống Carter), Reagan-Administration (chính phủ của tổng thống Reagan)].

auf behördliche Anordnung

theo qui định của nhà nước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Landesobrigkeit /f =, -en/

chính quyền tối cao, chính phủ; Landes

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

political

Thuộc về chính trị, chính phủ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Staatsführung /die/

chính phủ (Regierung);

Staatsrat /der/

chính phủ (Regie rung);

Staats /re.gie.rung, die/

chính phủ;

VaterStaat

(đùa) chính phủ; nhà nước;

Regierung /die; -, -en/

chính phủ; chính quyền;

một chinh phủ dân chủ. : eine de mokratische Regierung

Staat /[’Jta:t], der; -[e]s, -en/

nhà nước; chính phủ;

một chính phủ độc lập. : ein souveräner Staat

Administration /[atministra'tsio:n], die; -, -en/

chính phủ; cơ quan chính quyền; cơ quan hành chính (Verwaltung);

bộ máy chính quyền mới của tổng thống Mỹ [thường dùng với tên một vị tổng thống, ví dụ như Carter-Administration (chính phủ của tổng thống Carter), Reagan-Administration (chính phủ của tổng thống Reagan)]. : die neue Administration in Washington (Politik)

behördlich /(Adj.)/

một cách chính thức; (thuộc, theo) cơ quan nhà nước; chính phủ; tòa án; tư pháp; nhà nước;

theo qui định của nhà nước. : auf behördliche Anordnung

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chính phủ

[DE] Regierung

[EN] government, governance

[FR] Gouvernement

[VI] Chính phủ

Từ điển phân tích kinh tế

government

chính phủ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 government

chính phủ

 Public,Educational,and Governmental /điện tử & viễn thông/

thuộc công cộng, Giáo dục, Chính phủ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chính phủ

Regierung f; Regierungs chính phủ (a); cơ quan chính phủ Regierungsblatt n; Regierungsstelle f; nhân viên chính phủ Staatsmann m; chính phủ lâm thời provisorische Regierung f