Việt
te
hội đồng nhà nưóc
cố vấn nhà nưóc
hội đồng nhà nước
hộỉ đồng chính phủ
chính phủ
chức ủy viên hội đồng nhà nước
ủy viên hội đồng nhà nước
Đức
Staatsrat
Staatsrat /der/
hội đồng nhà nước; hộỉ đồng chính phủ;
chính phủ (Regie rung);
(o Pl ) chức ủy viên hội đồng nhà nước;
ủy viên hội đồng nhà nước;
Staatsrat /m -(e)s, -ra/
1. hội đồng nhà nưóc; 2. (sử) cố vấn nhà nưóc; -