TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấp tính

cấp tính

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy kịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ác liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy kịch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cấp tính

acute

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

 acute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Acute disease

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

cấp tính

akut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungestüm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hitzig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

heftig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

jäh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auftretend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

akut /a/

1. (y) cấp tính; 2. nguy kịch, ác liệt, nghiêm trọng, trầm trọng, nguy kịch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

akut /[a'ku:t] (Adj.; -er, -este)/

(Med ) cấp tính;

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Acute disease

Cấp tính

Acute disease

Cấp tính (bệnh)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acute /y học/

cấp tính

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

acute

cấp tính

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cấp tính

1) ungestüm (a), hitzig (a), heftig (a);

2) (y) heftig (a), jäh (a), auftretend (a); sốt cấp tính heftiges Fieber n