TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hitzig

nóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng hái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng say

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồng cháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng nảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gay gắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kịch liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nóng sốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bừng bừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đang động đực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động cỡn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hitzig

hitzig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sei nicht so hitzig!

đừng nóng nảy như thế! %, sôi nổi, hăng say, hăng hái

hitziges Blut haben

có tính cách sôi nổi.

eine hitzige Auseinandersetzung

cuộc tranh cãi kịch liệt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein hitzig er Kopf con

ngưòi nóng tính; - e

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hitzig /(Adj.)/

nóng nảy;

sei nicht so hitzig! : đừng nóng nảy như thế! %, sôi nổi, hăng say, hăng hái hitziges Blut haben : có tính cách sôi nổi.

hitzig /(Adj.)/

gay gắt; kịch liệt;

eine hitzige Auseinandersetzung : cuộc tranh cãi kịch liệt.

hitzig /(Adj.)/

(veraltet) nóng sốt; bừng bừng (heiß, fiebrig);

hitzig /(Adj.)/

(chó cái, mèo cái ) đang động đực; động cỡn (läufig, brünstig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hitzig /a/

nóng, nóng chảy, nóng tính, hăng hái, hăng say, nồng cháy; ein hitzig er Kopf con ngưòi nóng tính; - e Worte những lòi nói cay độc.