TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biển báo nguy hiểm

Biển báo nguy hiểm

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

biển báo nguy hiểm

Warning sign

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 danger indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 warning sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

danger indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

biển báo nguy hiểm

Panneau de danger

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 danger indicator /điện/

biển báo nguy hiểm

 warning sign /điện/

biển báo nguy hiểm (biển tam giác)

 danger indicator /xây dựng/

biển báo nguy hiểm

 warning sign /xây dựng/

biển báo nguy hiểm (biển tam giác)

 warning sign /xây dựng/

biển báo nguy hiểm (biển tam giác)

danger indicator

biển báo nguy hiểm

 warning sign

biển báo nguy hiểm (biển tam giác)

 danger indicator

biển báo nguy hiểm

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Biển báo nguy hiểm

[EN] Warning sign

[VI] Biển báo nguy hiểm

[FR] Panneau de danger

[VI] Biển báo các loại nguy hiểm thường xảy ra trên đoạn đường trước mặt.