Ballon /[ba'brj, baio:n], der; -s, -s [ba'brjs] u. -e [baiomoj: 1. khinh khí cầu; im Ballon aufsteigen: leo lên khinh khí cầu. 2. quả bong bóng, quả bóng bay; einen Ballon aufblasen: thổi một quả bóng bay lên. 3. cái bình; den Wein in Ballons abfüllen: rót rượu vào đầy bình. 4. (Chemie) bình cầu, bình cổ cong có vỏ bọc ngoài (để đựng a xít); Säuren in Ballons transportieren: vận chuyển a-xít trong các bình cầu. 5. (ugs.) cái đầu (Kopf); [so] einen Ballon bekommen/kriegen/
Ballon(l) Ballon(2) Ballon(3) Ballon(4);