TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bệ xí

BỆ XÍ

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Anh

bệ xí

Pedestal

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Pedestal

BỆ XÍ

là phần của nhà xí mà người sử dụng ngồi lên trên đó khi sử dụng loại hố xí bệt (đối lập với loại hố xí xổm mà người sử dụng ngồi xổm trên bệ xí). Loại hố xí này có thể có hoặc không có bộ phận tách nước tiểu và có thể được làm từ các chất liệu khác nhau như nhựa, bê tông cốt sắt hoặc sứ.