Việt
Bảo vệ catốt
Anh
cathodic protection
sacrificial protection
bảo vệ catốt
cathodic protection, sacrificial protection /xây dựng;ô tô;ô tô/
Một phương pháp ngăn chặn quá trình oxy hóa của kim loại tiếp xúc trong kết cấu bằng cách đặt một hiệu điện thế nhỏ giữa kết cấu và đất.