TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng nghiệm kê

BẢNG NGHIỆM KÊ

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

bảng nghiệm kê

Checklist

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Pháp

bảng nghiệm kê

Questionnaire

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Từ Điển Tâm Lý

BẢNG NGHIỆM KÊ

[VI] BẢNG NGHIỆM KÊ

[FR] Questionnaire

[EN] Checklist

[VI] Là liệt kê những câu hỏi để nhằm điều tra (check –up) một vấn đề cần biết cụ thể trước khi tiến hành một chương trình nào đó. Các câu hỏi được sắp xếp theo một trình tự nhất định để người được hỏi tự điền vào hay người điều tra căn cứ vào đó mà hỏi lần lượt. Các câu trả lời có thể là chọn câu đúng nhất ( multiple choice), hoặc trả lời có hay không (câu hỏi khép kín) hoặc trả lời tự do. Để làm tăng độ tin cậy, nên thử nghiệm trước các câu hỏi (pretest) và huấn luyện kỹ những người hỏi (interviewer). Hay dùng phương pháp này để tìm hiểu những nét tính cách, sở thích, sự quan tâm, thái độ…(inventaire d' intérêts).