Spoil
[DE] Verwöhnen
[VI] Bùn nạo vét
[EN] Dirt or rock removed from its original location – destroying the composition of the soil in the process – as in strip-mining, dredging, or construction.
[VI] Bùn nạo vét: Bụi hoặc đá bị di chuyển ra khỏi vị trí ban đầu của nó – phá huỷ thành phần cấu tạo của đất trong quá trình di chuyển – như trong khai mỏ, nạo vét hay xây dựng.