TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình động - lắc lư

Bình động - lắc lư

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Anh

bình động - lắc lư

Libration

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Libration

Bình động - lắc lư

an effect caused by the apparent wobble of the Moon as it orbits the Earth. The Moon always keeps the same side toward the Earth, but due to libration, 59% of the Moon' s surface can be seen over a period of time.

Hiện tượng gây ra bởi sự thay đổi hình dáng của Mặt Trăng khi nó quay quanh Trái Đất. Mặt Trăng luôn hướng một mặt về phía Trái Đất, nhưng nhờ hiện tượng này, 59% bề mặt Mặt Trăng có thể thấy được sau một thời gian.