TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bãi đúc

bãi đúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

bãi đúc

building yard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 casting area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 building yard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

casting area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Casting yards

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Bãi đúc

Bãi đúc

Casting yards

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

building yard

bãi đúc (cấu kiện)

 casting area /xây dựng/

bãi đúc

 building yard /xây dựng/

bãi đúc (cấu kiện)

 building yard /xây dựng/

bãi đúc (cấu kiện)

casting area

bãi đúc