TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bàn chấn động

Bàn chấn động

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

tấm chấn động

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

bàn chấn động

Vibrating plate

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

bàn chấn động

Plaque vibrante

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Bàn chấn động,tấm chấn động

[EN] Vibrating plate

[VI] Bàn chấn động; tấm chấn động

[FR] Plaque vibrante

[VI] Tấm bản có lắp bộ chấn động để lu lèn vật liệu rời hay hỗn hợp bê tông.