TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ứng suất chính

ứng suất chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ứng suất chính

principal stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

primary stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primary stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 principal stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pricipal stress

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Isoklinen sind Linien, bei denen die Richtung einer Hauptspannung mit der Polarisationsrichtung des einfallenden Lichts zusammenfällt (Bild 2).

Đường đẳng khuynh là những đường mà chiều của ứng suất chính trùng với chiều phân cực của chùm ánh sáng tới (Hình 2).

Im Bild entstehen zwei Arten Streifen: Die Isochromaten sind Linien mit konstanter Hauptspannungs-Differenz.

Trong hình ta thấy xuất hiện hai loại dải (màu): các đường đẳng sắc (đường cùng màu, nghĩa là cùng ứng suất) là những đường có vi sai của ứng suất chính không đổi.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

principal stress

ứng suất chính

Từ điển toán học Anh-Việt

pricipal stress

ứng suất chính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

principal stress

ứng suất chính

primary stress

ứng suất chính

 primary stress, principal stress

ứng suất chính