TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ứng suất chéo

ứng suất chéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ứng suất chéo

diagonal tension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diagonal tension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diagonal tension

ứng suất chéo

 diagonal tension /xây dựng/

ứng suất chéo

Lực kéo chủ yếu cho một bê tông dự ứng lực, kết quả của các lực kéo ngang và dịch chuyển dcọ.

The primary tensile stress for reinforced or prestressed concrete, resulting from horizontal tension and vertical shear.