TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ứng suất ban đầu

ứng suất ban đầu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ứng suất ban đầu

Initial stress

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

entry stress

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

primary stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 entry stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 initial stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primary stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei nicht betätigter Kupplung (kein Flüssigkeitsdruck) beaufschlagt die Vorlastfeder das Ausrücklager mit einer Vorspannung.

Khi ly hợp không bị kích hoạt (không có áp suất dầu), lò xo bị nén trước đẩy ổ bi chà với ứng suất ban đầu.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

initial stress

ứng suất ban đầu

Từ điển toán học Anh-Việt

primary stress

ứng suất ban đầu

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Initial stress

Ứng suất ban đầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

initial stress

ứng suất ban đầu

primary stress

ứng suất ban đầu

entry stress

ứng suất ban đầu

 entry stress, initial stress, primary stress

ứng suất ban đầu

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Initial stress

Ứng suất ban đầu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

entry stress

ứng suất ban đầu