TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ứng suất bề mặt

Ứng suất bề mặt

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Lực ép bề mặt

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

ứng suất bề mặt

surface tension

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

surface stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surface pressure

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

ứng suất bề mặt

Oberflächenspannung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Flachenpressung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Oberflächenspannung

Ứng suất bề mặt

21 Oberflächenspannung, Adhäsion und Kapillarwirkung

21 Ứng suất bề mặt, sự bám dính và tác động mao dẫn

Die Passfeder wird auf Abscherung belastet und die Seitenflächen der Nutenauf Flächenpressung.

Then chịu tải trọng cắt đứt và mặt hông của các rãnh chịu ứng suất bề mặt.

Zur Überprüfung der Oberflächenspannung bedient man sich Testtinten mit unterschiedlichen Oberflächenspannungen (Bild 1).

Để kiểm tra sức căng bề mặt, mực thử có ứng suất bề mặt khác nhau được sử dụng (Hình1).

Die genaue Oberflächenenergie wird daher durch Auftragen von auf- oder absteigenden Testtintenwerten bestimmt.

Nếu trước 2, 3 giây mực co lại thànhnhững giọt thì trị số ứng suất bề mặt của chấtdẻo nhỏ hơn của mực thử.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Flachenpressung

[VI] Lực ép bề mặt, ứng suất bề mặt

[EN] surface pressure

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surface stress

ứng suất bề mặt

 surface stress /cơ khí & công trình/

ứng suất bề mặt

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Oberflächenspannung

[VI] Ứng suất bề mặt

[EN] surface tension