TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

surface tension

sức căng bề mặt

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sức căng mặt ngoài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lực căng mặt ngoài

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ứng suất bẻ mặt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Ứng suất bề mặt

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

sự căng mặt ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kéo trên bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực căng trên bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức căng bề mặt <v>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

surface tension

surface tension

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 tension force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surface activity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

surface tension

Oberflächenspannung

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Grenzflächenspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Surfactant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

surface tension

tension superficielle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tension de surface

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

surface tension

sức căng mặt ngoài, sức căng bề mặt

surface tension

sức căng bề mặt

Từ điển toán học Anh-Việt

surface tension

sức căng mặt ngoài

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SURFACE TENSION

sức căng bề mặt Một tính chất co' ở bề mật chất lỏng nhờ đó mà hình như là được bao bọc bằng một màng đàn hôi mỏng ở trạng thái câng. Diều này sính ra do các lực dính phân tử cân bằng ở gần bề mặt. Tác động mao dẫn (capillary action) là do sức căng bề mặt.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Oberflächenspannung

[EN] surface tension

[VI] sức căng bề mặt < v>

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

surface tension

sức căng bề mặt Một trạng thái tồn tại trên bề mặt chất lỏng do kết quả của lực hút phân tử ở mặt thoáng của nó. Trạng thái này tạo ra một cảm giác như thể mặt thoáng được bọc phủ bởi một lớp màng vật liệu trong suốt.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Oberflächenspannung

[EN] surface tension

[VI] Sức căng bề mặt, sức căng mặt ngoài

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surface tension /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Oberflächenspannung

[EN] surface tension

[FR] tension superficielle

surface activity,surface tension /SCIENCE/

[DE] Oberflächenspannung

[EN] surface activity; surface tension

[FR] tension de surface; tension superficielle

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surface tension

sức căng mặt ngoài

surface tension

sự căng mặt ngoài

surface tension

kéo trên bề mặt

surface tension

lực căng trên bề mặt

surface tension

sức căng bề mặt

surface tension

lực căng mặt ngoài

surface tension /hóa học & vật liệu/

sự căng mặt ngoài

surface tension, tension force

lực căng trên bề mặt

Từ điển Polymer Anh-Đức

surface tension

Oberflächenspannung, Grenzflächenspannung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Surfactant /m/V_LÝ/

[EN] surface tension

[VI] sức căng bề mặt

Grenzflächenspannung /f/THAN/

[EN] surface tension

[VI] sức căng bề mặt

Oberflächenspannung /f/XD, THAN, C_DẺO, CT_MÁY, V_LÝ, VLC_LỎNG/

[EN] surface tension

[VI] sức căng mặt ngoài, sức căng bề mặt

Tự điển Dầu Khí

surface tension

['sə:fis 'ten∫n]

o   sức căng bề mặt

Lực tác động vào phần tiếp giáp của a) hai chất lưu không hoà lẫn nhau, b) một chất lỏng với hơi của nó hoặc không khí.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Oberflächenspannung

[VI] Ứng suất bề mặt

[EN] surface tension

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Oberflächenspannung

[EN] Surface tension

[VI] Sức căng bề mặt

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

surface tension /n/THERMAL-PHYSICS/

surface tension

lực căng mặt ngoài

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

surface tension

ứng suất bẻ mặt

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

surface tension

sức căng bề mặt