TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ủ đẳng thời

ủ đẳng thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ram đảng thời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ủ đẳng thời

isochronal annealing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 isochronal annealing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isochrone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ủ đẳng thời

isochrones Glühen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

isochrones Glühen /nt/L_KIM/

[EN] isochronal annealing

[VI] ủ đẳng thời, ram đảng thời

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

isochronal annealing /giao thông & vận tải/

ủ đẳng thời

 isochronal annealing /hóa học & vật liệu/

ủ đẳng thời

isochronal annealing, isochrone

ủ đẳng thời