TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở yên trong một tư thế nào đó

giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở yên trong một tư thế nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở yên trong một tư thế nào đó

hallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hält sich sehr aufrecht

cô ấy giữ thẳng người

er hielt sich nur ein paar Sekunden auf dem wilden Pferd

hắn chỉ ngồi yên trên mình con ngựa hung hăng được vài giây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hallen /(st. V.; hat)/

giữ; ở yên trong một tư thế nào đó (bleiben);

cô ấy giữ thẳng người : sie hält sich sehr aufrecht hắn chỉ ngồi yên trên mình con ngựa hung hăng được vài giây. : er hielt sich nur ein paar Sekunden auf dem wilden Pferd