TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở một vài nơi

ở đâu đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở một vài nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở một vài vùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đó đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở một vài nơi

hierund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mancherorts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) thỉnh thoảng, đôi khi

hier und jetzt/heute (geh.)

ngay bây giờ, ngay lập tức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hierund /da/dort/

(a) ở đâu đó; ở một vài nơi;

: (b) thỉnh thoảng, đôi khi ngay bây giờ, ngay lập tức. : hier und jetzt/heute (geh.)

mancherorts /(Adv.) (geh.)/

ở một vài nơi; ở một vài vùng; đó đây;