TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở mặt dưới

ở mặt dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở đầu dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở phía dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở mặt đáy 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở mặt dưới

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterseits

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei ihnen wird die Biomasse aus der rotierenden Trommel kontinuierlich durch Düsen ausgetragen, die am Trommelrand oder gegebenenfalls an der Unterseite der Trommel angeordnet sind.

Ở đây sinh khối từ trụ xoay liên tục thoát ra qua các vòi phun, được đặt ở mép trụ xoay hoặc ở mặt dưới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

un /ten ['untan] (Adv.)/

ở mặt dưới; ở đầu dưới;

unterseits /(Adv.)/

ở mặt dưới; ở phía dưới; ở mặt đáy 1;