TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở hạ lưu

ở hạ lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuôi dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

từ thung lũng xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ở hạ lưu

downstream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 downstream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ở hạ lưu

flußabwärts

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

talabwärts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

talabwärts /(Adv.)/

từ thung lũng xuống; ở hạ lưu;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flußabwärts /adv/XD/

[EN] downstream

[VI] xuôi dòng, ở hạ lưu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

downstream

ở hạ lưu

 downstream

ở hạ lưu