TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở chỗ nào khác

ở nơi nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở chỗ nào khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ồ nơi nào khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở chỗ nào khác

woanders

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anderswie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er wollte es nun woanders ver suchen

anh ta định thử nghiệm ở nơi nào khác

sie ist mit ihren Gedanken ganz woanders

đầu óc cô ta đang nghĩ va vẩn đâu đô.

hier ist es schöner als anderswo

ở đây đẹp han bất cứ nơi nào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

woanders /(Adv.)/

ở nơi nào đó; ở chỗ nào khác;

anh ta định thử nghiệm ở nơi nào khác : er wollte es nun woanders ver suchen đầu óc cô ta đang nghĩ va vẩn đâu đô. : sie ist mit ihren Gedanken ganz woanders

anderswie /(Adv.) (ugs.)/

ở chỗ nào khác; ồ nơi nào khác (woanders);

ở đây đẹp han bất cứ nơi nào. : hier ist es schöner als anderswo